🔍 Search: XE CỨU HỘ
🌟 XE CỨU HỘ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
견인차
(牽引車)
Danh từ
-
1
자동차와 같은 무거운 물체를 끌어당겨 다른 곳으로 옮기는 차.
1 XE CỨU HỘ: Xe kéo những vật nặng như xe ô tô và di dời chúng sang nơi khác. -
2
(비유적으로) 앞에서 이끌며 일을 주도하는 존재.
2 ĐẦU TÀU: (cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại dẫn dắt phía trước và chủ đạo trong công việc.
-
1
자동차와 같은 무거운 물체를 끌어당겨 다른 곳으로 옮기는 차.